The flashcards below were created by user
Anonymous
on FreezingBlue Flashcards.
-
-
Treasury
- /´treʒəri/
- Kho bạc, ngân khố
- ( the Treasury) bộ tài chính (ở Anh và vài nước khác)
-
Exchequer
- ( the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
- the Chancellor of the Exchequer
- Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
- Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
-
Bulk
- /bʌlk/
- Danh từ
- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
- to break bulk
- bắt đầu dỡ hàng
- Tầm vóc lớn, khổ lớn
- Phần lớn hơn, số lớn hơn
- the bulk of the work
- phần lớn hơn của công việc
- the bulk of the population
- số đông dân chúng
- to load in bulk
- bốc hàng rời (không đóng bao...)
- to sell in bulk
- bán buôn
-
Mortgage
- /'mɔ:gidʤ/
- Danh từ
- Văn tự cầm cố
- Tiền thế chấp
- Động từ
- Thế chấp tài sản
-
Hot tub
Sự tắm nước nóng ở ngoài trời cho hai người hoặc nhiều hơn, có những vòi nước ở dưới phun lên
-
Distinguishing
- /dis´tiηgwiʃiη/
- Tính từ
- Tiêu biểu; khu biệt
- Chuyên ngành
- Kỹ thuật chung
- phân biệt
- distinguishing duration
- độ dài phân biệt
- distinguishing feature
- đặc tính phân biệt
- distinguishing feature
- đặc trưng phân biệt
-
estimated
- /´estimeitid/
- được ước lượng
-
-
-
Estimated
- /´estimeitid/
- được ước lượng
-
Assist
- Ngoại động từ
- Giúp, giúp đỡ
- to assist someone in doing something
- giúp ai làm việc gì
-
Fine arts
Mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình
-
Spectator
- /ˈspɛkteɪtər , spɛkˈteɪtər/
- Danh từ
- Người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)
-
-
Intention
- /in'tenʃn/
- Danh từ
- Ý định, mục đích
-
Criteria
- các tiêu chuẩn
- criteria range
- dải các tiêu chuẩn
- criteria table
- bảng các tiêu chuẩn
- search criteria
- các tiêu chuẩn tìm kiếm
-
Humid
- /´hju:mid/
- Tính từ
- Ẩm, ẩm ướt
-
Expatriate
- /iks´pætri¸eit/
- Danh từ
- Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài
-
Rebellion
- /ri´beljən/
- Danh từ
- Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
- to rise in rebellion
- nổi loạn
- a rebellion against the King
- một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
- Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
-
Scar
- /skɑ:/
- Danh từ
- (như) scaur
- Sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da)
- Vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
- scars upon one's reputation
- những vết nhơ cho thanh danh
- Vách núi lởm chởm
-
Optimistic
- /¸ɔpti´mistik/
- Tính từ
- Lạc quan, yêu đời
- Peter is not optimistic about the outcome
- Peter không lạc quan về kết quả
-
Frustrate
- /frʌs'treit/
- Ngoại động từ
- Làm thất bại, làm hỏng
- Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
- Làm thất vọng, làm vỡ mộng
-
Cockroach
- /'kɔkroutʃ/
- (động vật học) con gián
-
Bachelor
- /ˈbætʃələr , ˈbætʃlər/
- Danh từ
- Người chưa vợ )
- bachelor man
- đàn ông độc thân
- Người có bằng cử nhân
- Bachelor of Arts
- cử nhân văn chương
- Bachelor of Laws
- cử nhân luật khoa ( LLB)
- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
-
Persuade
- /pə'sweid/
- Ngoại động từ
- Thuyết phục
- to persuade someone to do something (into doing something)
- thuyết phục ai làm gì
- Làm cho tin
- to be persuaded that
- tin chắc rằng
- to persuade someone of something
- làm cho ai tin cái gì
-
Bible
- Danh từ
- Kinh thánh
- bible-bashing, bible-punching
- việc thuyết giảng Phúc âm
-
-
Bankrupt
- /´bæηkrʌpt/
- Danh từ
- Người vỡ nợ, người phá sản
- (thông tục) người mắc nợ không trả được
- Tính từ
- Vỡ nợ, phá sản
- to go bankrupt
- bị vỡ nợ, phá sản
- Thiếu, không có, mất hết
- to be morally bankrupt
- không có đạo đức
- to be bankrupt of one's honour
- bị mất hết danh dự
- Ngoại động từ
- Làm vỡ nợ, làm phá sản
-
Self-esteem
- /¸selfis´ti:m/
- Danh từ
- Lòng tự trọng
-
Absent-minded
- Tính từ
- Đãng trí
- old people are often absent-minded
- người già thường hay đãng trí
|
|