The flashcards below were created by user
anti207
on FreezingBlue Flashcards.
-
parsimonious
hà tiện, dè sẻn
-
pecuniary
thuộc tài chính
-
-
-
underwrite
kí tên, làm có hiệu lực
-
-
balk
gây khó dễ, ko chịu đi
-
blunt
nói tuột, nói thẳng ra
-
-
-
reviled
bị sỉ vả, mắng mỏ
-
derogatory
bôi bác, gièm pha
-
-
-
-
redolent
nức/sặc mùi, rành rành
-
repose
(n) sự an tọa, an lạc (ex: in repose of/on/....)
-
-
disparate
khác hẳn nhau, ko so sánh dc
-
abstemious
kiêng cữ, điều độ
-
-
vicissitudes
sự thăng trầm
-
-
-
trenchant
sắc sảo, sắc bén
-
-
-
-
leivity
tính khinh suất, nhẹ dạ
|
|