The flashcards below were created by user
anti207
on FreezingBlue Flashcards.
-
-
-
-
-
-
whet
mài dũa, hâm nóng tinh thần
-
-
-
-
-
candid
bộc trực, thật thà
-
unsavory
ko vừa ý, khó chịu/ trái đạo đức
-
degrade
giáng chức, làm mất danh dự
-
-
-
dexterity
khéo léo, tài nghệ
-
-
compassion
thông cảm, đồng cảm
-
-
-
copious
phong phú, dồi dào
-
vehemently
mãnh liệt, hăng hái
-
-
-
perfidious
bội bạc, phản bội
-
-
ingratiate
giành dc sự yêu mến
-
penury
nghèo túng, khốn cùng
-
ignominious
đê tiện, bỉ ổi, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục
|
|